Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дружеский

  1. Thân mật, thân thiện, hữu ái, thân ái, thân thiết.
    дружеский тон — giọng nói thân mật
    дружеское участие — [sự] thông cảm hữu ái
    оказать дружескийую услугу — giúp đỡ một cách thân ái

Tham khảo sửa