Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дрейфующий

  1. Trôi, trôi giạt, trôi nổi.
    дрейфующая льдина — băng trôi
    дрейфующая станция — trạm trôi nổi

Tham khảo

sửa