драгоценность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của драгоценность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dragocénnost' |
khoa học | dragocennost' |
Anh | dragotsennost |
Đức | dragozennost |
Việt | đragotxennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
драгоценность gc
Tham khảo sửa
- "драгоценность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)