Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

драгоценность gc

  1. (Đồ) Trang sức quý báu, kim hoàn, châu báu.
  2. (то, что дорого) vật báu, bửu bối, bảo bối.

Tham khảo sửa