Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дотошный (thông tục)

  1. Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, kỹ càng, sâu sát.
    дотошный человек — người kỹ lưỡng
    какой вы дотошный! — anh kỹ lưỡng quá!

Tham khảo

sửa