дословно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дословно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doslóvno |
khoa học | doslovno |
Anh | doslovno |
Đức | doslowno |
Việt | đoxlovno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
дословно
- (Đúng) Từng chữ.
Tham khảo sửa
- "дословно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)