Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

доминировать Thể chưa hoàn thành

  1. (преобладать) chiếm ưu thế, khống chế, chi phối.
  2. (над Т) (возвышаться) nổi cao lên.

Tham khảo sửa