дифференциальный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дифференциальный

  1. (различный) khác biệt, sai biệt, có phân hóa, có phân biệt.
    дифференциальный тариф — thuế suất sai biệt (có phân biệt)
  2. (мат.) [thuộc về] vi phân.
    дифференциальное исчисление — tính vi phân

Tham khảo sửa