диаметрально
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của диаметрально
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diametrál'no |
khoa học | diametral'no |
Anh | diametralno |
Đức | diametralno |
Việt | điametralno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
диаметрально
Tham khảo sửa
- "диаметрально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)