диаметр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của диаметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diámetr |
khoa học | diametr |
Anh | diametr |
Đức | diametr |
Việt | điametr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
диаметр gđ
Tham khảo sửa
- "диаметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)