деревенщина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của деревенщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derevénščina |
khoa học | derevenščina |
Anh | derevenshchina |
Đức | derewenschtschina |
Việt | đerevensina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
деревенщина gđc (,(скл. как ж. 1a ) (thông tục) пренебр.)
Tham khảo sửa
- "деревенщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)