демонстрировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

демонстрировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Biểu tình.
    сов. тж. продемонстрировать — (В) (для обозрения) — trưng bày, trình bày, trình diễn; (показывать) biểu dương, tỏ rõ, chứng minh
    демонстрировать фильм — chiếu phim
  2. (нарочито подчёркивать) biểu dương, phô trương.

Tham khảo sửa