демобилизация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của демобилизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demobilizácija |
khoa học | demobilizacija |
Anh | demobilizatsiya |
Đức | demobilisazija |
Việt | đemobilidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
демобилизация gc
Tham khảo sửa
- "демобилизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)