Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

декларация gc

  1. (Bản) Tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo.
    правительственная декларация — [bản] tuyên bố của chính phủ
    декларация независимости — [bản] tuyên ngôn độc lập
    таможенная декларация — bảng khai thuế quan

Tham khảo sửa