дегтярны
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дегтярны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | degtjárny |
khoa học | degtjarny |
Anh | degtyarny |
Đức | degtjarny |
Việt | đegtiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдегтярны
Tham khảo
sửa- "дегтярны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)