дебаты
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дебаты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debáty |
khoa học | debaty |
Anh | debaty |
Đức | debaty |
Việt | đebaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дебаты số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- (Cuộc) Tranh luận, thảo luận, bàn cãi.
Tham khảo sửa
- "дебаты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)