двусмысленность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

двусмысленность gc

  1. (Tính, sự) Úp mở, nước đôi, lập lờ, lắt léo.
  2. (непристойность) [lời, câu] có ngụ ý tục.

Tham khảo sửa