Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

двоякий

  1. hai.
    двоякийого рода — [có] hai loại
    двоякий смысл — [có] hai nghĩa, hai ý
    двоякая выгода — lưỡng lợi
    двоякийим способом — bằng hai cách

Tham khảo sửa