Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дворец

  1. Cung điện, cung đình, lâu đài, cung, điện.
    императорский дворец — hoàng cung
  2. :
    дворец культуры — cung văn hóa
    дворец пионеров — cung thiếu niên
    дворец спорта — cung thể thao

Tham khảo sửa