двойной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двойной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvojnój |
khoa học | dvojnoj |
Anh | dvoynoy |
Đức | dwoinoi |
Việt | đvoinoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
двойной
- Kép, đôi, có hai [lần].
- двойное дно — đáy kép
- двойной смысл — [có] hai nghĩa, hai ý
- (удвоенный) gấp đôi.
- двойная плата — tiền trả gấp đôi
- двойная трата времени — [sự] tiêu phí thì giờ gấp đôi
- в двойном размере — với kích thước gấp đôi
- (двойственный) nước đôi.
- вести двойнойую игру — chơi nước đôi, chơi lối đòn xóc hai đầu
- двойная бухгалтерия — kế toán kép
Tham khảo sửa
- "двойной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)