гудеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гудеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gudét' |
khoa học | gudet' |
Anh | gudet |
Đức | gudet |
Việt | guđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гудеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прогудеть))
Tham khảo sửa
- "гудеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)