Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

грызть Hoàn thành (,(В))

  1. (раскусывать) cắn, nhằn, cắn trắt
  2. (откусывать понемногу) gặm, nhấm, gặm nhấm, nhai rau ráu.
    грызтьпечепье — nhai rau ráu bánh bích-qui
    грызть кость — gặm, (nhằn) xương
    грызть семечки — cắn hạt dưa, nhằn hạt quỳ
    грызть удила — gặm (nhai) hàm thiếc
    грызть себе ногти — cắn (gặm) móng tay
  3. (thông tục)(придираться) hạch sách, hoạnh họe, xét nét, bắt bẻ, cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn
  4. (терзать) cắn dứt, giày vò, làm đau khổ.
    его грызтьёт раскаяние — lòng hối hận giày vò (cắn dứt) nó
    его грызтьёт тоска — nỗi buồn phiền làm cho anh ấy hao mòn

Tham khảo

sửa