Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

груда gc

  1. Đống.
    груда камней — đống đá
    груда обломков — đống mảnh vỡ
    груда книг и тетрадей — đống sách vở
    лежать грудой — nằm chồng chất, chồng đống, chất đống, nằm chồng đống

Tham khảo sửa