Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

грамматика gc

  1. (Môn) Ngữ pháp, văn phạm, mẹo (уст. ); (книга) [quyển] sách ngữ pháp, sách văn phạm.

Tham khảo sửa