гражданка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гражданка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | graždánka |
khoa học | graždanka |
Anh | grazhdanka |
Đức | graschdanka |
Việt | gragiđanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гражданка gc
Tham khảo sửa
- "гражданка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)