Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

грабли số nhiều ((скл. как ж. 2*a; Р мн. ~ель и ~лей))

  1. (Cái) Cào, bừa cào, bừa cỏ.
    конные грабли — bừa cỏ ngựa kéo

Tham khảo sửa