гнездиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гнездиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnezdít'sja |
khoa học | gnezdit'sja |
Anh | gnezditsya |
Đức | gnesditsja |
Việt | gnedđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гнездиться Thể chưa hoàn thành
- Làm tổ; перен. ở, trú, cư trú, sống chật chội, sống chen chúc.
- (корениться) đâm rễ, bắt rễ, bám chặt.
Tham khảo sửa
- "гнездиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)