Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

глыба gc

  1. Tảng, khối, địa khối.
    глыба земли — tảng đất, khối đất lớn
    каменная глыба — tảng (khối) đá

Tham khảo sửa