Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

глоток

  1. (Một) Hớp, ngụm.
    глоток воды — một ngụm nước
    сделать глоток — hớp một lần
    пить маленкими глотками — uống nhắp nhắp
    одним глотком — một hơi

Tham khảo sửa