Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

глобальный

  1. Toàn cầu, toàn thế giới.
    глобальная политика — chính sách toàn cầu
    глобальная ракета — tên lửa toàn cầu

Tham khảo sửa