Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гипсовый

  1. (мин.) [thuộc về] thạch cao.
  2. (из гипса) [bằng] thạch cao.
    гипсовая повязка — băng quấn thạch cao, băng bột

Tham khảo sửa