Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гигиена gc

  1. (наука) vệ sinh học, [môn] vệ sinh
  2. (совокуность мер) phép vệ sinh.
    гигиена труда — vệ sinh lao động
    соблюдать гигиену — giữ vệ sinh

Tham khảo

sửa