гамбит
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гамбит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gambít |
khoa học | gambit |
Anh | gambit |
Đức | gambit |
Việt | gambit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гамбит gđ (шахм.)
Tham khảo sửa
- "гамбит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)