газетный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
газетный
- (Thuộc về) Báo.
- газетная бумага — giấy báo
- газетная статья — bài báo
- газетное дело — nghề làm báo
- газетный киоск — quầy [bán] báo
- газетный стиль — lối văn viết báo, ngôn ngữ nhà báo
Tham khảo sửa
- "газетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)