выстроить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выстроить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výstroit' |
khoa học | vystroit' |
Anh | vystroit |
Đức | wystroit |
Việt | vyxtroit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выстроить Hoàn thành
- Xem выстраивать
Tham khảo sửa
- "выстроить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)