выселять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выселять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyselját' |
khoa học | vyseljat' |
Anh | vyselyat |
Đức | wyseljat |
Việt | vyxeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выселить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "выселять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)