вырасти
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вырасти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výrasti |
khoa học | vyrasti |
Anh | vyrasti |
Đức | wyrasti |
Việt | vyraxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-7as вырасти Thể chưa hoàn thành
- Xem вырастать
Tham khảo sửa
- "вырасти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)