Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

выгодный

  1. (доходный) có lợi, cho nhiều lợi, được lợi to, bở.
    выгодное место — chức vụ có lợi (cho nhiều lợi)
  2. (благоприятный) thuận lợi, thuận tiện.
    выгодный момент — thời cơ thuận lợi, cơ hội thuận tiện

Tham khảo sửa