Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вывих

  1. (Sự) Trật khớp, sái khớp, trẹo khớp, trặc.
  2. (место) [chỗ] trật khớp, sái khớp, trẹo khớp, trặc.

Tham khảo sửa