вывих
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вывих
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vývih |
khoa học | vyvix |
Anh | vyvikh |
Đức | wywich |
Việt | vyvikh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вывих gđ
Tham khảo sửa
- "вывих", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)