втулка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của втулка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtúlka |
khoa học | vtulka |
Anh | vtulka |
Đức | wtulka |
Việt | vtulca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
втулка gc
Tham khảo sửa
- "втулка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)