вторник
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
вторник (vtornik)
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “вторник”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вторник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtórnik |
khoa học | vtornik |
Anh | vtornik |
Đức | wtornik |
Việt | vtornic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вторник gđ
- (Ngày) Thứ ba.
Tham khảo sửa
- "вторник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: vtornik
Danh từ sửa
вторник
- (Ngày) thứ Ba.