Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
враг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
враг
gđ
(
Kẻ
)
Thù
,
địch
,
giặc
; мн: ~
и
những
kẻ thù
,
bọn
thù địch
,
bọn
địch
,
bọn
giặc
,
giặc giã
.
вн
у
тренние и вн
е
шние
враг
и
— thù trong giặc ngoài
Tham khảo
sửa
"
враг
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)