Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

впадина gc

  1. Lỗ hõm, chỗ hõm, lòng chảo, chỗ trũng, hốc, hố.
    глазная впадина — ổ mắt

Tham khảo sửa