воспылать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của воспылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospylát' |
khoa học | vospylat' |
Anh | vospylat |
Đức | wospylat |
Việt | voxpylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
воспылать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "воспылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)