Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vəs.kriˈsen.iʲə/, /vəs.krʲɪˈ.sʲe.nʲɪ.jɛ/

Danh từ sửa

воскресение gt

  1. [Sự] sống lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh; перен. тж. [sự] phục hưng.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa