Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вопить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét.
  2. (плакать) gào khóc, khóc inh lên, khóc ầm lên.

Tham khảo sửa