Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

волшебник

  1. Người làm phép lạ, người có phép tiên, người có phép thần thông; (колдун) thầy phù thủy, pháp sư, thuật sĩ; (в сказках) ông tiên, tiên ông; (злой дух) con yêu tinh; перен. người khéo tay, người tài giỏi.

Tham khảo sửa