вознамериваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вознамериваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voznamérivat'sja |
khoa học | voznamerivat'sja |
Anh | voznamerivatsya |
Đức | wosnameriwatsja |
Việt | vodnamerivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вознамериваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вознамериться)
Tham khảo sửa
- "вознамериваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)