Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

возить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chở, tải, chuyên chở, chuyển vận, vận chuyển, đưa. . . đi, chở. . . đi, đèo. . . đi.
    возить кого-л. на автомобиле — đưa (chở) ai đi ô tô

Tham khảo sửa