воздержаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của воздержаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozderžát'sja |
khoa học | vozderžat'sja |
Anh | vozderzhatsya |
Đức | wosderschatsja |
Việt | vodđergiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-5c-r воздержаться Hoàn thành
- Xem воздерживаться
Tham khảo sửa
- "воздержаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)