Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

воздействие gt

  1. (Sự) Tác dụng, tác động, ảnh hưởng.
    оказывать моральное воздействие на кого-л. — tác động tinh thần ai, ảnh hưởng về mặt tinh thần đến ai
    огневое воздействие воен. — [sự] táс động bằng hỏa lực

Tham khảo sửa